Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả kế
- (ly') Pyrometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoả kế
- (lý) pyrometer
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa chén no say
-
bữa chén say sưa
-
bữa chén thừa mứa
-
bữa chiều
-
bùa chú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả kế
* Từ tham khảo/words other:
- bữa chén no say
- bữa chén say sưa
- bữa chén thừa mứa
- bữa chiều
- bùa chú