Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống chân
* noun
-shin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống chân
* dtừ|- shin|= xương ống chân shin-bone; tibia
* Từ tham khảo/words other:
-
chê cơm
-
chè công phu
-
chê cười
-
chè đá
-
chế dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống chân
* Từ tham khảo/words other:
- chê cơm
- chè công phu
- chê cười
- chè đá
- chế dâm