Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông bự
- big bug; big shot; big cheese; big fish; big noise
* Từ tham khảo/words other:
-
đã có kinh nghiệm hơn
-
đã có một thời
-
đã có một thời kỳ
-
đã có thời kỳ khấm khá
-
đã có tuổi rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông bự
* Từ tham khảo/words other:
- đã có kinh nghiệm hơn
- đã có một thời
- đã có một thời kỳ
- đã có thời kỳ khấm khá
- đã có tuổi rồi