Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãng máy bay
- airline|= hãng máy bay đã bồi thường hành lý bị mất cho bà ấy the airline paid her the value of the lost luggage; the airline compensated her for the lost luggage|-
* Từ tham khảo/words other:
-
tú tài
-
từ tại
-
tự tại
-
tư tâm
-
từ tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãng máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- tú tài
- từ tại
- tự tại
- tư tâm
- từ tâm