Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôn đới
* noun
- temperate zone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ôn đới
- temperate|= khí hậu ôn đới temperate climate|= vùng ôn đới temperate zone
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy xóc nảy lên
-
che
-
chè
-
ché
-
chẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôn đới
* Từ tham khảo/words other:
- chạy xóc nảy lên
- che
- chè
- ché
- chẽ