Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổn
* adj
- settled; snooth; without a hitch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ổn
- without a hitch; ok; all right|= xe ổn chứ? is the car ok?|= phỏng vấn/thi thế nào rồi? - ổn cả how was the interview/exam? - okay
* Từ tham khảo/words other:
-
chè bà cốt
-
chế bác
-
chè bạch tuyết
-
chê bai
-
chế bản điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổn
* Từ tham khảo/words other:
- chè bà cốt
- chế bác
- chè bạch tuyết
- chê bai
- chế bản điện tử