Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốm nhom
- Thin as a lath
=ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ốm nhom
- xem gầy nhom
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vụt ra
-
chạy vụt vào
-
chạy xe ngựa chở khách
-
cháy xém
-
chạy xiên gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốm nhom
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vụt ra
- chạy vụt vào
- chạy xe ngựa chở khách
- cháy xém
- chạy xiên gió