Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oi nồng
* adjective
-sultry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oi nồng
* ttừ|- sultry
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nước mắt
-
chảy nước mắt nước mũi
-
chảy nước miếng
-
chảy nước mũi
-
chảy nước ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oi nồng
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nước mắt
- chảy nước mắt nước mũi
- chảy nước miếng
- chảy nước mũi
- chảy nước ra