Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oi khói
* noun
- smell of smoke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oi khói
* dtừ|- smell of smoke|= cơm bị oi khói there is a smell of smoke in the rice
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nước kiệu chậm
-
chảy nước mắt
-
chảy nước mắt nước mũi
-
chảy nước miếng
-
chảy nước mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oi khói
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nước kiệu chậm
- chảy nước mắt
- chảy nước mắt nước mũi
- chảy nước miếng
- chảy nước mũi