ối | * noun - amnion =nước ối+amniotic fluid * adj - all over; widespread =hoa đỏ ối cả vùng+an area red all over with flowers. inplenty |
ối | - oh!|= ối giời ơi heavens! help!|- (colloq) plentiful, abundant|= ối tiền oodles of money|= rark red (đỏ ối) amnion|- all over; widespread|= hoa đỏ ối cả vùng an area red all over with flowers|- inplenty |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy việc
- chạy việt dã
- chạy vội
- chạy vội đi
- chạy vòng quanh