Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy việc
- Go in search of a job, look for a job
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy việc
- go in search of a job, look for a job; set things going; act as a go-between, mediate, come in between
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
-
bàn tay
-
bẩn tay
-
bàn tay cứng rắn
-
bàn tay để dưới tầm vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy việc
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
- bàn tay
- bẩn tay
- bàn tay cứng rắn
- bàn tay để dưới tầm vai