Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oi ả
* adj
- sweltering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oi ả
* ttừ|- xem oi|- sweltering; sultry|= một buổi chiều oi ả a close, muggy evening
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nước dãi
-
chạy nước kiệu
-
chạy nước kiệu chậm
-
chảy nước mắt
-
chảy nước mắt nước mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oi ả
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nước dãi
- chạy nước kiệu
- chạy nước kiệu chậm
- chảy nước mắt
- chảy nước mắt nước mũi