Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốc sạo
- Bold and arrogant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ốc sạo
- bold and arrogant; rude
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy ùng ục
-
chảy vào
-
chảy vào nhau
-
chảy vào trong
-
chạy vát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốc sạo
* Từ tham khảo/words other:
- chảy ùng ục
- chảy vào
- chảy vào nhau
- chảy vào trong
- chạy vát