Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ọc
* verb
- to vomit; throw up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ọc
* dtừ|- cũng như ọc ọc|- to vomit; throw up
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nhông
-
chạy như bay
-
chạy như điên
-
chảy như một dòng suối nhỏ
-
chảy như thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ọc
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nhông
- chạy như bay
- chạy như điên
- chảy như một dòng suối nhỏ
- chảy như thác