óc | * noun - brain =nghĩ nát óc+to puzzle one's brains. spirit; mind =có óc minh mẫn+to have a clear mind |
óc | - brain; * nghĩa bóng intelligence; sense; spirit; mind|= có óc phiêu lưu mạo hiểm to have a spirit of adventure|= có óc hài hước to have a good sense of humour |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nhanh xuống
- chảy nhiều bọt
- chảy nhiều nước bọt
- chảy nhiều nước dãi
- chảy nhỏ giọt