Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oắt
* adj
- puny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oắt
* ttừ|- puny; little imp; mischievous/prankish child (oắt con)
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nhanh như gió
-
chạy nhanh như tên bắn
-
chạy nhanh vùn vụt
-
chạy nhanh xuống
-
chảy nhiều bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oắt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nhanh như gió
- chạy nhanh như tên bắn
- chạy nhanh vùn vụt
- chạy nhanh xuống
- chảy nhiều bọt