Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oanh liệt
* adj
- glorious; far-famed
=chiến công oanh liệt+glorious feats
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oanh liệt
- glorious; illustrious|= chiến công oanh liệt glorious feats
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy ngược xuôi tán loạn
-
cháy nhà
-
cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
-
chạy nhắng lên
-
chạy nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oanh liệt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy ngược xuôi tán loạn
- cháy nhà
- cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
- chạy nhắng lên
- chạy nhanh