Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy nhà
- xem hoả hoạn|= tôi lúc nào cũng lo sợ cháy nhà i'm always worried about fires|= tôi nghe có tiếng la ' cháy nhà!' i heard someone shout 'fire!'
* Từ tham khảo/words other:
-
luật do tập quán quy định
-
luật dùi cui
-
luật gia
-
luật gia đình
-
luật giang hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy nhà
* Từ tham khảo/words other:
- luật do tập quán quy định
- luật dùi cui
- luật gia
- luật gia đình
- luật giang hồ