Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oanh kích
* verb
- to bomb; to strafe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oanh kích
- to bomb; to strafe; bombing attack; bombing raid; air raid
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy ngược trở lại
-
chạy ngược xuôi tán loạn
-
cháy nhà
-
cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
-
chạy nhắng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oanh kích
* Từ tham khảo/words other:
- chạy ngược trở lại
- chạy ngược xuôi tán loạn
- cháy nhà
- cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
- chạy nhắng lên