oang oác | - Croak shrilly =Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác+The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop |
oang oác | - croak shrilly|= cáo vào chuồng, gà kêu oang oác the fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop|- ring, clang, clank |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy ngoằn ngoèo
- chạy ngoặt thình lình
- chảy ngược
- chạy ngược trở lại
- chạy ngược xuôi tán loạn