Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oải hương
- (thực vật)Lavender
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oải hương
- (thực vật) lavender
* Từ tham khảo/words other:
-
chay lòng
-
chạy lồng lên
-
chạy lóng ngóng
-
chạy lộp cộp
-
chảy lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oải hương
* Từ tham khảo/words other:
- chay lòng
- chạy lồng lên
- chạy lóng ngóng
- chạy lộp cộp
- chảy lùi