Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở vị trí điều khiển
* thngữ|- to be in the driver's seat
* Từ tham khảo/words other:
-
rủi ro
-
rủi thay
-
rum
-
rùm
-
rúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở vị trí điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- rủi ro
- rủi thay
- rum
- rùm
- rúm