Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ trứng ấp
* dtừ|- clutch, hatch, setting, eyrie, aerie
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể chịu được
-
có thể chịu ép được
-
có thể cho là như vậy
-
có thể cho phép được
-
có thể chơi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ trứng ấp
* Từ tham khảo/words other:
- có thể chịu được
- có thể chịu ép được
- có thể cho là như vậy
- có thể cho phép được
- có thể chơi được