Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ súng cá nhân
- rifle pit, fox hole, individual pit
* Từ tham khảo/words other:
-
mãi mãi từ đó
-
mải mê
-
mải mê làm giàu
-
mải mê nghiên cứu
-
mải mê vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ súng cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- mãi mãi từ đó
- mải mê
- mải mê làm giàu
- mải mê nghiên cứu
- mải mê vào