Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở riêng
- settle down to married life
=cô ta đã ra ở riêng+she has settled down to married life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở riêng
- settle down to married life; marry; get marred|= cô ta đã ra ở riêng she has settled down to married life|- make a separate home
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ điều trị
-
chế độ dinh dưỡng
-
chế độ độc tài
-
chế độ độc viện
-
chế độ đồng cỏ chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở riêng
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ điều trị
- chế độ dinh dưỡng
- chế độ độc tài
- chế độ độc viện
- chế độ đồng cỏ chung