Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở rể
- như gửi rể
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở rể
- như gửi rể|- stay/live with one's wife's family
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ địa chủ
-
chế độ điều trị
-
chế độ dinh dưỡng
-
chế độ độc tài
-
chế độ độc viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở rể
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ địa chủ
- chế độ điều trị
- chế độ dinh dưỡng
- chế độ độc tài
- chế độ độc viện