Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ồ ồ
- Deep
=giọng ồ ồ+Deep voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ồ ồ
- deep|= giọng ồ ồ deep voice|- gurgle, bubble (of water)
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy tới con tàu
-
chảy tong tỏng
-
chạy tốt
-
chảy tràn ra
-
chạy trên đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ồ ồ
* Từ tham khảo/words other:
- chảy tới con tàu
- chảy tong tỏng
- chạy tốt
- chảy tràn ra
- chạy trên đất