ở nhà | - at home|= để xe ở nhà an toàn hơn it's safer to leave the car at home|= ăn nô-en ở nhà to spend christmas at home|- to stay in; to stay at home|= hầu như không bao giờ tôi ở nhà buổi tối i'm hardly ever at home evenings/in the evening|= ở nhà với mẹ biết ngày nào khôn how can you be smart by staying at home with your mother?; travel broadens the mind |
* Từ tham khảo/words other:
- xờ
- xở
- xô bồ
- xơ bông
- xỏ chơi