Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở mùa
- Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở mùa
- earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ dân chủ
-
chế độ dân chủ nhân dân
-
chế độ đẳng cấp
-
chế độ đất chung
-
chế độ địa chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở mùa
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ dân chủ
- chế độ dân chủ nhân dân
- chế độ đẳng cấp
- chế độ đất chung
- chế độ địa chủ