ô mai | - Salted dry apricot; sugared dry apricot -Salted (sugared) dry carambola (tamarind...) =Ô mai me+Sugared dry tamarind |
ô mai | - salted dry apricot; sugared dry apricot; salted (sugared) dry carambola (tamarind...)|= ô mai me sugared dry tamarind |
* Từ tham khảo/words other:
- cháy thành vạ lây
- chảy thây
- chạy thầy
- chạy theo
- chạy theo chiều gió