Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở lại
- Ramain, stay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở lại
- to stay|= hãy ở lại thêm một ngày nữa stop over another day|= hãy ở lại đây với tôi một tí! stay with me for a while!|- xem ở lại lớp
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ cực quyền
-
chế độ cưỡng bách tòng quân
-
chế độ đại nghị
-
chế độ dân chủ
-
chế độ dân chủ nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở lại
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ cực quyền
- chế độ cưỡng bách tòng quân
- chế độ đại nghị
- chế độ dân chủ
- chế độ dân chủ nhân dân