Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở cấp dưới
* ttừ|- subaltern, junior
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiểu
-
người kiểu cách
-
người kiêu căng tự mãn
-
người kín đáo
-
người kình địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở cấp dưới
* Từ tham khảo/words other:
- người kiểu
- người kiểu cách
- người kiêu căng tự mãn
- người kín đáo
- người kình địch