Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ bánh nhỏ
* dtừ|- bap
* Từ tham khảo/words other:
-
chí tình
-
chỉ tố
-
chỉ tổ
-
chỉ tơ
-
chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ bánh nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chí tình
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ tơ
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng