Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỡ to
-have the heart to
=nỡ lòng nào+how would I have the heart to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỡ to
- have the heart to|= nỡ lòng nào how would i have the heart to
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt rời
-
chắt ruột
-
chất sắc
-
chất sạch
-
chất sáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỡ to
* Từ tham khảo/words other:
- chặt rời
- chắt ruột
- chất sắc
- chất sạch
- chất sáp