Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núp dưới chiêu bài
- under the cover of...
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ tranh biếm họa
-
vẽ tranh đả kích
-
vẽ tranh khắc axít
-
vẽ tranh tường
-
vé trật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núp dưới chiêu bài
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ tranh biếm họa
- vẽ tranh đả kích
- vẽ tranh khắc axít
- vẽ tranh tường
- vé trật