Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt chửng
* verb
-to swallow up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuốt chửng
- to gulp down; to gobble; to wolf down; to swallow something up/whole|= nuốt chửng viên thuốc to swallow up a tablet
* Từ tham khảo/words other:
-
cháu
-
chảu
-
châu
-
chầu
-
chấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt chửng
* Từ tham khảo/words other:
- cháu
- chảu
- châu
- chầu
- chấu