nườm nượp | - Flock, stream =Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh+They flocked to the main square and see a military parade |
nườm nượp | - flock, stream|= người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh they flocked to the main square and see a military parade |
* Từ tham khảo/words other:
- cháy đen
- chạy đều
- chảy đi
- chạy đi
- chạy đi chạy lại