Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi trồng
- Rear (animals) and grow (plants)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuôi trồng
- to rear (animals) and grow (plants); to cultivate
* Từ tham khảo/words other:
-
chất xơ
-
chất xôma
-
chất xúc tác
-
chất xương
-
chặt xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi trồng
* Từ tham khảo/words other:
- chất xơ
- chất xôma
- chất xúc tác
- chất xương
- chặt xuống