Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuối tiếc
- xem nuối|= nuối tiếc những cái đã qua grieve over what is far off
* Từ tham khảo/words other:
-
đến mức mà
-
đến muộn
-
đến nay
-
đèn nê ông
-
đến ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuối tiếc
* Từ tham khảo/words other:
- đến mức mà
- đến muộn
- đến nay
- đèn nê ông
- đến ngày