Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi gà
- keep chickens, raise fowls|= nuôi gà lấy trứng keep chickens to provide you with eggs
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn quàng
-
khăn quàng bằng lụa mỏng
-
khăn quàng cổ
-
khăn quàng cổ bằng lông thú
-
khăn quàng đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi gà
* Từ tham khảo/words other:
- khăn quàng
- khăn quàng bằng lụa mỏng
- khăn quàng cổ
- khăn quàng cổ bằng lông thú
- khăn quàng đầu