Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi dưỡng
* verb
- to bring up; to rear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuôi dưỡng
* đtừ|- to bring up; to rear
* Từ tham khảo/words other:
-
chất xám
-
chất xám vỏ não
-
chất xanh phổ
-
chát xít
-
chất xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- chất xám
- chất xám vỏ não
- chất xanh phổ
- chát xít
- chất xơ