Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chát xít
- Shockingly acrid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chát xít
- shockingly acrid; very astringent, very strong
* Từ tham khảo/words other:
-
ban sáng
-
bản sao
-
bản sao ba
-
bản sao bằng giấy than
-
bản sao chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chát xít
* Từ tham khảo/words other:
- ban sáng
- bản sao
- bản sao ba
- bản sao bằng giấy than
- bản sao chép