Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi cấy
- (sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuôi cấy
- (sinh vật) grow (bacteria...) in a culture medium
* Từ tham khảo/words other:
-
chất xạ hương
-
chất xám
-
chất xám vỏ não
-
chất xanh phổ
-
chát xít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi cấy
* Từ tham khảo/words other:
- chất xạ hương
- chất xám
- chất xám vỏ não
- chất xanh phổ
- chát xít