Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước xuýt
- Thin stock, thin bouillon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước xuýt
- thin stock, thin bouillon; giblet soup, broth
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy đắng
-
cháy đen
-
chạy đều
-
chảy đi
-
chạy đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước xuýt
* Từ tham khảo/words other:
- cháy đắng
- cháy đen
- chạy đều
- chảy đi
- chạy đi