Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước tắm
- bath water; bath
* Từ tham khảo/words other:
-
không chứng minh
-
không chứng minh được
-
không chung thủy
-
không chuộc được
-
không chuộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước tắm
* Từ tham khảo/words other:
- không chứng minh
- không chứng minh được
- không chung thủy
- không chuộc được
- không chuộng