Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng tự phục vụ
- self-service shop; self-service store
* Từ tham khảo/words other:
-
người cố chấp
-
người có chức nào đó
-
người có chuồng ngựa cho thuê
-
người có cổ phần
-
người có cổ phần ở ngân hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng tự phục vụ
* Từ tham khảo/words other:
- người cố chấp
- người có chức nào đó
- người có chuồng ngựa cho thuê
- người có cổ phần
- người có cổ phần ở ngân hàng