Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước lọc
- Filtered water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước lọc
- boiled and filtered water
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy bằng khí
-
chạy bằng lốp hơi
-
chạy bằng máy
-
chạy bằng sức nước
-
chạy bạt mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước lọc
* Từ tham khảo/words other:
- chạy bằng khí
- chạy bằng lốp hơi
- chạy bằng máy
- chạy bằng sức nước
- chạy bạt mạng