Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước giải khát
- cold drink; soft drink
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh brai
-
bệnh bruxella
-
bệnh buồn ngủ
-
bệnh căn
-
bệnh căn học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước giải khát
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh brai
- bệnh bruxella
- bệnh buồn ngủ
- bệnh căn
- bệnh căn học