Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói huênh hoang
* nđtừ|- rant
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bàn cuốc
-
chặn bằng chướng ngại vật
-
chắn bằng cửa cống
-
chặn bằng túi cát
-
chạn bát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói huênh hoang
* Từ tham khảo/words other:
- chân bàn cuốc
- chặn bằng chướng ngại vật
- chắn bằng cửa cống
- chặn bằng túi cát
- chạn bát