Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuộc
- Turn
=Một nuộc lạt+A turn of bamboo tape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuộc
- turn, round, knot (of string) loop|= một nuộc lạt a turn of bamboo tape
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt vây cánh
-
chất vô cơ
-
chất vô trùng
-
chất xạ hương
-
chất xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuộc
* Từ tham khảo/words other:
- chặt vây cánh
- chất vô cơ
- chất vô trùng
- chất xạ hương
- chất xám